10/10
3323586 bài đánh giá
Đổi Thẻ Cào Thành Tiền Mặt Chiết Khấu Tốt Nhất Việt Nam
Đổi thẻ cào
Có chức năng gửi thẻ theo list . Ae nào có file thẻ sll ib để được hỗ trợ nhé
Hệ thống gạch thẻ và rút tiền hoạt động 24/24
Hỗ trợ liên hệ : facebook.com/autocard365
Nạp Sai Mệnh Giá Trừ 50% mệnh giá nhỏ ( Ae kiểm tra kỹ trước khi gửi)
Form đổi thẻ mặc định:
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm thành viên |
Thẻ 10.000đ |
Thẻ 20.000đ |
Thẻ 30.000đ |
Thẻ 50.000đ |
Thẻ 100.000đ |
Thẻ 200.000đ |
Thẻ 300.000đ |
Thẻ 500.000đ |
Thẻ 1.000.000đ |
Tổng Đại Lý |
17 %
|
17 %
|
17 %
|
14 %
|
14 %
|
14,5 %
|
14,5 %
|
17,5 %
|
17,5 %
|
Đại Lý |
17,5 %
|
17,5 %
|
17,5 %
|
14,5 %
|
14,5 %
|
15 %
|
15 %
|
18 %
|
18 %
|
Thành viên |
18 %
|
18 %
|
18 %
|
15 %
|
15 %
|
15,5 %
|
15,5 %
|
18,5 %
|
18,5 %
|
Nhóm thành viên |
Thẻ 10.000đ |
Thẻ 20.000đ |
Thẻ 30.000đ |
Thẻ 50.000đ |
Thẻ 100.000đ |
Thẻ 200.000đ |
Thẻ 300.000đ |
Thẻ 500.000đ |
Tổng Đại Lý |
21 %
|
21 %
|
21 %
|
20,5 %
|
20,5 %
|
20,5 %
|
20,5 %
|
20,5 %
|
Đại Lý |
21,5 %
|
21,5 %
|
21,5 %
|
21 %
|
21 %
|
21 %
|
21 %
|
21 %
|
Thành viên |
22 %
|
22 %
|
22 %
|
21,5 %
|
21,5 %
|
21,5 %
|
21,5 %
|
21,5 %
|
Nhóm thành viên |
Thẻ 10.000đ |
Thẻ 20.000đ |
Thẻ 30.000đ |
Thẻ 50.000đ |
Thẻ 100.000đ |
Thẻ 200.000đ |
Thẻ 300.000đ |
Thẻ 500.000đ |
Tổng Đại Lý |
18,5 %
|
18,5 %
|
18,5 %
|
18,5 %
|
18,5 %
|
18,5 %
|
18,5 %
|
18,5 %
|
Đại Lý |
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
Thành viên |
19,5 %
|
19,5 %
|
19,5 %
|
19,5 %
|
19,5 %
|
19,5 %
|
19,5 %
|
19,5 %
|
Nhóm thành viên |
Thẻ 10.000đ |
Thẻ 20.000đ |
Thẻ 30.000đ |
Thẻ 50.000đ |
Thẻ 100.000đ |
Thẻ 200.000đ |
Thẻ 300.000đ |
Thẻ 500.000đ |
Tổng Đại Lý |
14 %
|
14 %
|
14 %
|
14 %
|
14 %
|
14 %
|
14 %
|
14 %
|
Đại Lý |
14,5 %
|
14,5 %
|
14,5 %
|
14,5 %
|
14,5 %
|
14,5 %
|
14,5 %
|
14,5 %
|
Thành viên |
15 %
|
15 %
|
15 %
|
15 %
|
15 %
|
15 %
|
15 %
|
15 %
|
Nhóm thành viên |
Thẻ 10.000đ |
Thẻ 20.000đ |
Thẻ 30.000đ |
Thẻ 50.000đ |
Thẻ 100.000đ |
Thẻ 200.000đ |
Thẻ 300.000đ |
Thẻ 500.000đ |
Thẻ 1.000.000đ |
Tổng Đại Lý |
14 %
|
14 %
|
14 %
|
14 %
|
14 %
|
14 %
|
14 %
|
14 %
|
14 %
|
Đại Lý |
14,5 %
|
14,5 %
|
14,5 %
|
14,5 %
|
14,5 %
|
14,5 %
|
14,5 %
|
14,5 %
|
14,5 %
|
Thành viên |
15 %
|
15 %
|
15 %
|
15 %
|
15 %
|
15 %
|
15 %
|
15 %
|
15 %
|
Nhóm thành viên |
Thẻ 20.000đ |
Thẻ 50.000đ |
Thẻ 100.000đ |
Thẻ 200.000đ |
Thẻ 500.000đ |
Tổng Đại Lý |
20 %
|
18 %
|
18 %
|
18 %
|
18 %
|
Đại Lý |
20,5 %
|
18,5 %
|
18,5 %
|
18,5 %
|
18,5 %
|
Thành viên |
21 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
Nhóm thành viên |
Thẻ 10.000đ |
Thẻ 20.000đ |
Thẻ 30.000đ |
Thẻ 50.000đ |
Thẻ 100.000đ |
Thẻ 200.000đ |
Thẻ 300.000đ |
Thẻ 500.000đ |
Thẻ 1.000.000đ |
Tổng Đại Lý |
23 %
|
23 %
|
23 %
|
23 %
|
23 %
|
23 %
|
23 %
|
23 %
|
23 %
|
Đại Lý |
23,5 %
|
23,5 %
|
23,5 %
|
23,5 %
|
23,5 %
|
23,5 %
|
23,5 %
|
23,5 %
|
23,5 %
|
Thành viên |
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
Nhóm thành viên |
Thẻ 10.000đ |
Thẻ 20.000đ |
Thẻ 50.000đ |
Thẻ 100.000đ |
Thẻ 200.000đ |
Thẻ 500.000đ |
Thẻ 1.000.000đ |
Thẻ 2.000.000đ |
Tổng Đại Lý |
29 %
|
29 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
20 %
|
Đại Lý |
29,5 %
|
29,5 %
|
24,5 %
|
24,5 %
|
24,5 %
|
24,5 %
|
20,5 %
|
21,5 %
|
Thành viên |
30 %
|
30 %
|
25 %
|
25 %
|
25 %
|
25 %
|
25 %
|
21 %
|