Đổi thẻ cào
CSKH : zalo 0988881413 ( rep siêu tốc )
Hệ thống nạp và rút tiền tự động hoạt động 24/24 , duyệt trong 5s
Nạp sai mệnh giá -30% mệnh giá nhỏ
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối tác | 19.5 % | 19.5 % | 19.5 % | 17.3 % | 17.3 % | 17.8 % | 17.3 % | 16.8 % | 16.8 % |
Đại Lý | 21 % | 21 % | 21 % | 18.8 % | 18.8 % | 19.3 % | 18.8 % | 18.3 % | 18.3 % |
Thành viên | 21.5 % | 21.5 % | 21.5 % | 19.3 % | 19.3 % | 19.8 % | 19.3 % | 18.8 % | 18.8 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối tác | 12 % | 12 % | 12 % | 12 % | 12 % | 17 % | 12 % | 12 % |
Đại Lý | 13.5 % | 13.5 % | 13.5 % | 13.5 % | 13.5 % | 13.5 % | 13.5 % | 13.5 % |
Thành viên | 14 % | 14 % | 14 % | 14 % | 14 % | 14 % | 14 % | 14 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối tác | 20 % | 20 % | 20 % | 20 % | 19 % | 17 % | 17 % | 16.5 % |
Đại Lý | 20.5 % | 21.5 % | 21.5 % | 21.5 % | 20.5 % | 18.5 % | 18.5 % | 18 % |
Thành viên | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 21 % | 19 % | 19 % | 18.5 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối tác | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % |
Đại Lý | 17.5 % | 17.5 % | 17.5 % | 17.5 % | 17.5 % | 17.5 % | 17.5 % | 17.5 % | 17.5 % |
Thành viên | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối tác | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 17.5 % | 18 % |
Đại Lý | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 19 % | 19.5 % |
Thành viên | 18.5 % | 18.5 % | 18.5 % | 18.5 % | 18.5 % | 18.5 % | 18.5 % | 18.5 % | 18.5 % | 19.5 % | 20 % |
Nhóm | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|
Đối tác | 13.3 % | 13.3 % | 13.3 % | 13.3 % | 13.3 % |
Đại Lý | 14.8 % | 14.8 % | 14.8 % | 14.8 % | 14.8 % |
Thành viên | 15.3 % | 15.3 % | 15.3 % | 15.3 % | 15.3 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ | 10,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối tác | 15 % | 15 % | 15 % | 15 % | 15 % | 15 % | 15 % | 15 % | 14.5 % | 14.5 % | 14.5 % |
Đại Lý | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 16 % | 16 % | 16 % |
Thành viên | 17 % | 17 % | 17 % | 17 % | 17 % | 17 % | 17 % | 17 % | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % |
Nhóm | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|
Đối tác | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % |
Đại Lý | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % | 18 % |
Thành viên | 18.5 % | 18.5 % | 18.5 % | 18.5 % | 18.5 % |
Mua mã thẻ
Các loại thẻ cào điện thoại, thẻ game trực tuyến, hỗ trợ thanh toán bằng ví điện tử, các ngân hàng của Việt Nam, thẻ Visa/Master. Sau khi thanh toán thành công, thẻ sẽ đc trả ngay lập tức trên website và gửi vào điạ chỉ email của bạn.
NẠP TOPUP & HÓA ĐƠN
Nạp trả trước, trả sau các nhà mạng di động Viettel, Vina, Mobi, Vnmobile chiết khấu từ 3-7%.
Lưu ý: Quý khách thanh toán bằng quỹ hoặc thanh toán qua các ngân hàng, nếu sau 15 phút không nhận được thanh toán thì đơn hàng sẽ tự động bị hủy.