10/10
3323586 bài đánh giá
Đổi Thẻ Cào Thành Tiền Mặt Chiết Khấu Tốt Nhất Việt Nam
Đổi thẻ cào
Có chức năng gửi thẻ theo list. Khách hàng sử dụng ib để được hỗ trợ nhé
Hệ thống gạch thẻ và rút tiền hoạt động 24/24
Hỗ trợ , check thẻ lỗi , thẻ treo : facebook.com/autocard365
Nạp Sai Mệnh Giá Trừ 50% mệnh giá nhỏ ( Ae kiểm tra kỹ trước khi gửi)
Form đổi thẻ mặc định:
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm thành viên |
Thẻ 10.000đ |
Thẻ 20.000đ |
Thẻ 30.000đ |
Thẻ 50.000đ |
Thẻ 100.000đ |
Thẻ 200.000đ |
Thẻ 300.000đ |
Thẻ 500.000đ |
Thẻ 1.000.000đ |
Tổng Đại Lý |
21 %
|
21 %
|
21 %
|
18 %
|
18 %
|
18 %
|
18 %
|
20 %
|
20 %
|
Đại Lý |
21.5 %
|
21.5 %
|
21.5 %
|
18.5 %
|
18.5 %
|
18.5 %
|
18.5 %
|
20.5 %
|
20.5 %
|
Thành viên |
22 %
|
22 %
|
22 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
21 %
|
21 %
|
Nhóm thành viên |
Thẻ 10.000đ |
Thẻ 20.000đ |
Thẻ 30.000đ |
Thẻ 50.000đ |
Thẻ 100.000đ |
Thẻ 200.000đ |
Thẻ 300.000đ |
Thẻ 500.000đ |
Tổng Đại Lý |
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
Đại Lý |
19.5 %
|
19.5 %
|
19.5 %
|
19.5 %
|
19.5 %
|
19.5 %
|
19.5 %
|
19.5 %
|
Thành viên |
20 %
|
20 %
|
20 %
|
20 %
|
20 %
|
20 %
|
20 %
|
20 %
|
Nhóm thành viên |
Thẻ 10.000đ |
Thẻ 20.000đ |
Thẻ 30.000đ |
Thẻ 50.000đ |
Thẻ 100.000đ |
Thẻ 200.000đ |
Thẻ 300.000đ |
Thẻ 500.000đ |
Tổng Đại Lý |
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
Đại Lý |
24.5 %
|
24.5 %
|
24.5 %
|
24.5 %
|
24.5 %
|
24.5 %
|
24.5 %
|
24.5 %
|
Thành viên |
25 %
|
25 %
|
25 %
|
25 %
|
25 %
|
25 %
|
25 %
|
25 %
|
Nhóm thành viên |
Thẻ 10.000đ |
Thẻ 20.000đ |
Thẻ 30.000đ |
Thẻ 50.000đ |
Thẻ 100.000đ |
Thẻ 200.000đ |
Thẻ 300.000đ |
Thẻ 500.000đ |
Tổng Đại Lý |
16 %
|
16 %
|
16 %
|
16 %
|
16 %
|
16 %
|
16 %
|
16 %
|
Đại Lý |
16.5 %
|
16.5 %
|
16.5 %
|
16.5 %
|
16.5 %
|
16.5 %
|
16.5 %
|
16.5 %
|
Thành viên |
17 %
|
17 %
|
17 %
|
17 %
|
17 %
|
17 %
|
17 %
|
17 %
|
Nhóm thành viên |
Thẻ 10.000đ |
Thẻ 20.000đ |
Thẻ 30.000đ |
Thẻ 50.000đ |
Thẻ 100.000đ |
Thẻ 200.000đ |
Thẻ 300.000đ |
Thẻ 500.000đ |
Thẻ 1.000.000đ |
Tổng Đại Lý |
14 %
|
14 %
|
14 %
|
14 %
|
14 %
|
14 %
|
14 %
|
14 %
|
14 %
|
Đại Lý |
14.5 %
|
14.5 %
|
14.5 %
|
14.5 %
|
14.5 %
|
14.5 %
|
14.5 %
|
14.5 %
|
14.5 %
|
Thành viên |
15 %
|
15 %
|
15 %
|
15 %
|
15 %
|
15 %
|
15 %
|
15 %
|
15 %
|
Nhóm thành viên |
Thẻ 20.000đ |
Thẻ 50.000đ |
Thẻ 100.000đ |
Thẻ 200.000đ |
Thẻ 500.000đ |
Tổng Đại Lý |
17.5 %
|
17.5 %
|
17.5 %
|
17.5 %
|
17.5 %
|
Đại Lý |
17.5 %
|
17.5 %
|
17.5 %
|
17.5 %
|
17.5 %
|
Thành viên |
18 %
|
18 %
|
18 %
|
18 %
|
18 %
|
Nhóm thành viên |
Thẻ 10.000đ |
Thẻ 20.000đ |
Thẻ 30.000đ |
Thẻ 50.000đ |
Thẻ 100.000đ |
Thẻ 200.000đ |
Thẻ 300.000đ |
Thẻ 500.000đ |
Thẻ 1.000.000đ |
Tổng Đại Lý |
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
24 %
|
Đại Lý |
24.5 %
|
24.5 %
|
24.5 %
|
24.5 %
|
24.5 %
|
24.5 %
|
24.5 %
|
24.5 %
|
24.5 %
|
Thành viên |
25 %
|
25 %
|
25 %
|
25 %
|
25 %
|
25 %
|
25 %
|
25 %
|
25 %
|
Nhóm thành viên |
Thẻ 10.000đ |
Thẻ 20.000đ |
Thẻ 50.000đ |
Thẻ 100.000đ |
Thẻ 200.000đ |
Thẻ 300.000đ |
Thẻ 500.000đ |
Thẻ 1.000.000đ |
Thẻ 2.000.000đ |
Tổng Đại Lý |
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
19 %
|
Đại Lý |
19.5 %
|
19.5 %
|
19.5 %
|
19.5 %
|
19.5 %
|
19.5 %
|
19.5 %
|
19.5 %
|
19.5 %
|
Thành viên |
20 %
|
20 %
|
20 %
|
20 %
|
20 %
|
20 %
|
20 %
|
20 %
|
20 %
|